Có 2 kết quả:
离合 lí hé ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ • 離合 lí hé ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clutch (in car gearbox)
(2) separation and reunion
(2) separation and reunion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clutch (in car gearbox)
(2) separation and reunion
(2) separation and reunion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0