Có 2 kết quả:

离合 lí hé ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ離合 lí hé ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clutch (in car gearbox)
(2) separation and reunion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0